STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
88/90 ( 2 KT)
|
27/29
2KT
|
17
|
25
|
19
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
68
|
24
88,9 %
|
12
70,5 %
|
16
64 %
|
16
82,4 %
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
16
|
2
7,4 %
|
4
23,6%
|
7
28 %
|
3
17,6 %
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4
|
1
3,7 %
|
1
11,8 %
|
2
8 %
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
88/90
2 KT
|
27/29
2KT
|
17
|
25
|
19
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
2
7,4
|
1
5,9 %
|
5
20%
|
3
17,6
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
20
74,1
|
4
23,6%
|
5
20%
|
2
111,7
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
4
14,8
|
10
58,7%
|
6
24%
|
12
59%
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
1
3,7
|
2
11,8%
|
9
36%
|
2
11,7
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
24
|
16
|
16
|
17
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
2
7,4
|
1
5,9 %
|
5
20%
|
3
17,6
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
20
74,1
|
4
23,6%
|
5
20%
|
2
111,7
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
1
3,7
|
2
11,8%
|
9
36%
|
2
11,7
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
00
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp huyện
|
|
2
|
2
|
3
|
4
|
2
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
|
|
|
|
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
1
|
|
1
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
|
|
|
|
17
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
|
|
|
|
17
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
2
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
2
|
3
|
Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
13
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
|
|
|
|
51/37
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
|
|
|
|
1
|